[LANGUAGE]
System=Quản lý hệ thống
Stream=Quản lý main
Storage=Quản lý lưu trữ
Accounts=Quản lý hộ dùng
Network=Quản lý mạng
PTZ=Quản lý PTZ
Exit=Thoát
IPCam Setting=Cài đặt máy quay
Ok=Xác định
Cancel=Hủy
System Setting=Cài hệ thống
Maintenance=Duy trì hệ thống
Logs=Quản lý nhật ký
Device name:=Tên thiết bị:
Product SN:=Số seri sản phẩm:
Version:=Phiên bản phần mềm:
Product Type:=Model sản phẩm:
Format:=Cách thức ngày tháng:
Date Time:=Thời gian ngày tháng:
CloudSEE ID:=nvsip ID
nvsip Port:=nvsip Port:
nvsip Port Modified, Restart to Enable It ?=Đã sửa số cổng nvsip, để nó có hiệu lực có lập tức khởi động lại không?
Language:=Hệ thống ngôn ngữ:
Web Service=Dịch vụ Web
Enable mobile server=Kích hoạt dịch vụ di động
Port:=Cổng dịch vụ:
Quality:=Chất lượng hình ảnh:
FPS:=Tỷ lệ khung hình ảnh
Date...=Cài đặt thời gian
Default Setting=Cấu hình mặc định
Enable talk server=Cho phép liên lạc bằng giọng nói
high=Cao
middle=Trung bình
low=Thấp
25=Lưu loát nhất
20=Lưu loát
15=Tương đối lưu loát
10=Độ rộng dải tần thấp
5=Độ rộng dải tần thấp nhất
Time automatically=Mạng đối thời gian
NTP Server:=Bộ dịch vụ đối thời gian:
NTP Interval(Hour):=Khoảng cách đối thời gian (giờ):
Hour=Giờ
Time Setting=Cài đặt thời gian
Focus Helper=Tập trung vào phụ trợ
Update method:=Nâng cấp hệ thống:
Select...=Trình duyệt…
Progress:=Tiến độ nâng cấp:
Update begin=Nâng cấp
Cancel=Hủy
Restart=Khởi động lại thiết bị
Recovery=Phục hồi hệ thống
WEB Update=Nâng cấp trang web
File Update=Nâng cấp tập tin
Device is busing refuse update request.=Thiết bị bận, từ chối yêu cầu nâng cấp
Start update module failed.=Khởi động thiết bị nâng cấp mô-đun thất bại
Send data error.=Lỗi truyền tải dữ liệu
Burning:=Tiến độ viết:
Update Success=Hoàn thành nâng cấp
Update Failed=Nâng cấp thất bại
Open update file failed please check if the update file exist=Mở tập tin không thành công, hãy kiểm tra tập tin nâng cấp có tồn tại không!
Open Version file fail=Mở tập tin phiên bản không thành công
Download:=Tiến độ tải:
Restart the device, are you sure?=Khởi động lại thiết bị sẽ bị ngắt liên kết này, có xác nhận không?
Recover the device, are you sure?=Khôi phục cài đặt thiết bị cần khởi động lại, liên kết này sẽ bị ngắt, có xác nhận không?
Update the device, are you sure?=Hệ thống sắp bắt đầu nâng cấp, có tiếp tục không?
Update ok, restart the device now?=Hoàn thành nâng cấp hệ thống, có lập tức khởi động lại máy chụp hình không?
Latest version don't need update.=Phiên bản đã là mới nhất!
Upgrade file does not match.=Tập tin nâng cấp không phù hợp
Checksum error!=Lỗi kiểm tra nâng cấp tập tin!
Update error please retry.=Lỗi nâng cấp, hãy nâng cấp lại!
User No Permission=Người sử dụng không có quyền hạn
Connect server failed.=Kết nối nâng cấp bộ dịch vụ quá thời hạn, hãy kiểm tra mạng máy ghi hình!
Update with FTP Background. You can leave here now.=Hệ thống thực hiện nâng cấp FTP máy sau, hiện tại bạn có thể thoát khỏi trang này.
FTP Update=Nâng cấp FTP
Date=Ngày tháng
Refresh=Làm mới
Print=In
Save=Bảo lưu
File already exists overwrite it?=Tập tin đã tồn tài, có cài đè không?
No Printer=Chưa tìm thấy máy in
Print Fail=In không thành công
Print %.4d-%.2d-%.2d Log, are you sure?=Có xác nhận in bảng liệt kê nhật ký hệ thống %.4d năm %.2d tháng %.2d ngày không?
IPC Sys Note Info=Bảng ghi nhật ký hệ thống máy ghi hình mạng
Print time:%.4d-%.2d-%.2d %.2d:%.2d=Thời gian in: %.4d năm %.2d tháng %.2d ngày %.2d giờ %.2d phút
Format:=Cách thức ngày tháng:
Date:=Thời gian ngày tháng:
Server01-U=Unicom 1
Server02-T=Điện báo 1
Server03-T=Điện báo 2
OSD position:=Vị trí OSD:
LEFT_TOP=Trên trái
LEFT_BOTTOM=Dưới trái
RIGHT_TOP=Trên phải
RIGHT_BOTTOM=Dưới phải
HIDE=Ẩn
IPCam Setting=Cài đặt máy quay
Ok=Xác định
Cancel=Hủy
Video=Cài đặt video
Region Cover=Khu vực che chắn
Motion Detect=Kiểm tra di chuyển
Alarm Parameters=Tham số cảnh báo
Video Stream1:=Main HD
Resolution:=Độ phân giải:
Frame Rate:=Tỷ lệ khung hình:
MBPH:=Chất lượng video:
Video Stream2:=Main SD
Mobile Phone Stream=Main mạng
Default Setting=Cấu hình mặc định
Bitrate Control=Kiểm soát tỷ lệ
Min QP=QP nhỏ nhất
Max QP=QP lớn nhất
CBR=Tỷ lệ cố định
VBR=Tỷ lệ có thể thay đổi
Max Qp Should be Bigger=QP lớn nhất cần phải lớn hơn QP nhỏ nhất
Image=Chỉnh hình ảnh
Brightness:=Độ sáng:
Saturation:=Độ bão hòa:
Default Setting=Cấu hình mặc định
Contrast:=Độ tương phản:
Sharpness:=Độ sắc nét:
Sence:=Cảnh:
InDoor=Trong phòng
OutDoor=Ngoài trời
Default Setting=Mặc nhận
Modeone=Nhu hòa
AUTO AWB=Cân bằng trắng tự động
MIRROR=Màn hình gương
TURN=Màn hình lật
NOCOLOUR=Cấu hình đen trắng
Enable WDR=Bật trạng thái rộng
WDR Changed, Reboot to Effect ?=Thay đổi trạng thái rộng, để có hiệu lực có khởi động lại không?
Software Cut:=Phần mềm CUT:
Sensitivity:=Độ nhạy:
Enable private area=Mở chặn video
Refresh Photo=Cập nhật hình ảnh
Save Settings=Lưu cài đặt
Dragging the mouse for the area, right cancel area.=Chọn khu vực di chuyển chuột, phím phải để loại bỏ khu vực.
Enable=Khởi động kiểm tra di chuyển
Sensitivity:=Độ nhạy:
Send Alarm To Client=Gửi cảnh báo đến người sử dụng
Send Alarm E-Mail=Gửi cảnh báo đến hòm thư
Refresh Photo=Cập nhật hình ảnh
Save Settings=Lưu cài đặt
Alarm duration:=Duy trì thời gian cảnh báo:
E-Mail Setup=Cài đặt email
Sender:=Người nhận:
Server:=Bộ phục vụ:
UserID:=Tên người sử dụng:
Passwd:=Mật mã:
Port:=Cổng:
Crypto:=Mã hóa:
Receiver1:=Địa chỉ người nhận 1:
Receiver2:=Địa chỉ người nhận 2:
Receiver3:=Địa chỉ người nhận 3:
Receiver4:=Địa chỉ người nhận 4:
Snapshot=Cài đặt chụp hình
Default Setting=Cấu hình mặc định
Email Test=Gửi email kiểm tra
Email succeed, please check your mailbox=Gửi email kiểm tra thành công, xin hãy xác nhận hòm thư
Email fail, please check your parameter=Gửi email kiểm tra không thành công, xin hãy kiểm tra thiết lập tham số của bạn
Email Result=Kết quả kiểm tra email
Seconds=Giây
None=Chưa tìm thấy thiết bị lưu
Unformatted=Chưa cách thức hóa
Storeage is full=Thiết bị lưu đã đầy
Recording...=Đang ghi hình
Get ready=Sẵn sàng sắp xếp
IPCam Setting=Cài đặt máy quay
Ok=Xác định
Cancel=Hủy
Management=Quản lý lưu trữ
Start recording failed=Bật video không thành công
Stop recording failed=Dừng video không thành công
Failed=Cách thức hóa thất bại
Succeed=Hoàn thành cách thức hóa
Store Card=Thẻ nhớ
Already used=Đã sử dụng
Stop Record=Dừng ghi hình
Start Record=Mở ghi hình
Devices list:=Danh sách thiết bị:
Refresh Lists=Cập nhật danh sách
Device status:=Trạng thái thiết bị:
Used Space:=Tình hình sử dụng:
Format=Cách thức hóa
Format the SD card are you sure?=Có cách thức hóa thẻ SD không?
IPCam Setting=Cài đặt máy quay
OK=Xác định
Exit=Thoát
Management=Quản lý hộ dùng
User Setting=Quản lý tài khoản
User:=Tài khoản:
Group:=Phân nhóm:
Description:=Hướng dẫn:
Password:=Mật mã:
Confirm:=Mật mã xác nhận:
Refresh Lists=Cập nhật danh sách
Add Account=Tăng cường
Delete=Xóa
Modify=Sửa
User=Người sử dụng
Group=Phân nhóm
Description=Hướng dẫn
Administrator=Nhân viên quản lý
User=Người sử dụng thông thường
New User=Tài khoản mới
User already exist please check the input!=Người sử dụng đã tồn tại hãy kiểm tra tên người sử dụng!
Please input user and password!=Hãy nhập tên và mật khẩu người sử dụng!
The confirm passwd is different from passwd above!=Hai lần nhập mật khẩu không thống nhất!
Please input the user to delete!=Hãy nhập tên người sử dụng muốn xóa!
The user to delete is not exist!=Người sử dụng muốn xóa không tồn tại!
Please input user and password to modify!=Hãy nhập tên người sử dụng và mật khẩu cần sửa!
The user to modify is not exist!=Người sử dụng cần sửa không tồn tại!
The counts of user are limited!=Người sử dụng đã đầy!
Password incorrect!=Nhập sai mật khẩu!
Guest=Khách thăm
Please Select The Account=Xin lựa chọn tài khoản
No Permission !=Người sử dụng không có quyền hạn
Net Management=Quản lý mạng
Default Conn:=Kết nối mặc định:
ETH Conn:=Kết nối hữu tuyến
PPPOE Conn:=Quay số kết nối
WIFI Conn:=Kết nối không dây
User Name:=Tên người sử dụng:
Passwd:=Mật mã:
Refresh=Làm mới
Connect=Kết nối
Net Info=Thông tin mạng
IP Address:=Địa chỉ IP
Net Mask:=ặt nạ mạng con:
Gateway:=Cổng mặc định:
DNS:=Bộ dịch vụ tên miền:
MAC:=Địa chỉ thẻ mạng:
CloudSEE ID:=nvsip ID:
nvsip Status:=Trạng thái nvsip:
Online=Trực tuyến
Offline=Không trực tuyến
Disconnect=Ngắt
Please Refresh Net List First!=Xin vui lòng cập nhật danh sách mạng!
User And Passwd Cann't Empty!=Không được để trống tên người sử dụng hoặc mật khẩu!
Connecting=Đang kết nối…
Connect Succeed=Kết nối thành công
Connect Fail=Kết nối thất bại
Connect Timeout=Kết nối quá thời gian
Disconnecting=Đang ngắt…
Disconnect Succeed=Ngắt thành công
Disconnect Fail=Ngắt không thành công
Disconnect Timeout=Thao tác quá thời hạn
Search In Net=Tìm kiếm mạng
Not Found In Net!=Không tìm kiếm được mạng!
Passwd Cann't Empty!=Mật mã không được để trống!
Management=Quản lý mạng
Network Type:=Kết nối mặc định:
Ethernet=Kết nối hữu tuyến
PPPOE=Quay số kết nối
WIFI=Không kết nối
ID:=Tên người sử dụng:
Passwd:=Mật mã:
Search=Tìm kiếm
Connect=Kết nối
ID:=Tài khoản:
SSID:=SSID vô tuyến:
Network Info=Thông tin mạng
IP:=Địa chỉ IP
Netmask:=Mặt nạ mạng con:
Gateway:=Cổng mặc định:
DNS:=Bộ dịch vụ tên miền:
MAC:=Địa chỉ thẻ mạng:
DHCP=Tự động nhận địa chỉ
CloudSEE ID:=nvsip ID:
nvsip Status:=Trạng thái nvsip:
Online=Trực tuyến
Offline=Không trực tuyến
Disconnect=Ngắt
Please search SSID at first!=Tìm kiếm SSID vô tuyến trước!
ID or Passwd Cann't be empty!=Không được để trống tên người sử dụng hoặc mật khẩu!
Connecting=Đang kết nối…
Connect Succeed=Kết nối thành công
Connect Failed=Kết nối thất bại
Connect Timeout=Kết nối quá thời gian
Disconnecting=Đang ngắt…
Disconnect Succeed=Ngắt thành công
Disconnect Fail=Ngắt không thành công
Disconnect Timeout=Thao tác quá thời hạn
Searching WIFI SSID=Tìm kiếm mạng
Not found WIFI SSID!=Không tìm kiếm được mạng!
Passwd cann't be NULL!=Mật mã không được để trống!
ID or password can not be emputy!=Tên người sử dụng và mật khẩu không được để trống !
Please refresh and select WIFI AP!=Hãy lựa chọn mạng không dây muốn kết nối!
Restart to enable the changing, are you sure?=Sửa đổi cài đặt mạng cần phải khởi động lại thiết bị, có xác nhận sửa không?
Refresh=Làm mới
Ok=Xác định
Exit=Thoát
User No Permission=Người sử dụng không có quyền hạn
The Last byte of the IP Should not be 255=Địa chỉ IP byte thứ 4 không thể là 255
IPCam Setting=Cài đặt máy quay
Iris=Lỗ ống kính
Focus=Tập trung
Zoom=Phóng to
Assist=Hỗ trợ
Speed=Tốc độ
Preset=Điểm cài sẵn
Patrol=Tuần tra
Path & Watch=Theo dõi và xem
Path=quỹ tích
Scan=Quét hình (scan)
Name=Tên gọi
Add=Tăng thêm
Delete=Xóa
Call=Điều động
Preset(%d)=Điểm cài sẵn(%d)
The Speep is 1~255=Tốc độ ở khoảng 1~255
This is beyond the Total!=Nhắc nhở: Tổng số vượt quá điểm thiết lập sẵn!
Error:This Presetting Location Number has been used!=Lỗi: Trùng lặp điểm thiết lập sẵn, hãy sử dụng điểm thiết lập sẵn khác
Stay Time=Thời gian lưu lại
Start=Khởi động
Stop=Dừng
Record Path=Quỹ đạo ghi hình
Record=Ghi hình
Finish=Hoàn thành
Watch=Xem 
Wait Time=Thời gian chờ
Left Limit=Lề trái
Right Limit=Lề phải
Start Scan=Bắt đầu quét hình
Stop Scan=Kết thúc quét hình
Various Scan=Quét hình hoa văn
NULL=NULL
Patrol Speed=Du thuyền Speed
Patrol Path=dòng Cruise
Patrol-1=dòng Cruise-1
Patrol-2=dòng Cruise-2
Path-1=quỹ tích-1
Path-2=quỹ tích-2
Path-3=quỹ tích-3
Path-4=quỹ tích-4
Full Speed=hết tốc độ
1/2 Speed=1/2tốc độ
1/4 Speed=1/4tốc độ
1/8 Speed=1/8tốc độ
1/16 Speed=1/16tốc độ
1/32 Speed=1/32tốc độ